Cáp Cat 6, Cáp mạng Cat 6, Cáp Ethernet Cat 6, Cáp FTP Cat 6
Sê-ri U/FTP-11 của TC, hệ thống cáp được bảo vệ Cat 6 trong nhà, cókiểm tra tần số lên đến 350MHZ, cao hơn các loại cáp Cat 6 khác có tiêu chuẩn công nghiệp là 250MHz.
Trong khi đó, nó hỗ trợCác ứng dụng 5G Base-T và Cấp nguồn qua Ethernet (POE/POE+).
Tính năng sản phẩm
Cấu trúc được che chắn được thiết kế cho hiệu suất ANEXT tốt nhất và các ứng dụng 5G Base-T, đặc biệt hữu ích trong một sốmôi trường điện từ khắc nghiệtnơi yêu cầu đường truyền cáp tốc độ cao và ổn định.
Đồng thời, nó đáp ứng các yêu cầu đối với hệ thống cáp có cấu trúc trong các tòa nhà mới.
Tiêu chuẩn ứng dụng
TIA/EIA568-C.2
chi tiết kỹ thuật
Hiệu suất truyền dẫn | Cát.6 | TC | |||||
Tần số (MHz) | 4 | 31,25 | 62,5 | 100 | 200 | 250 | 350 |
Độ suy giảm IL (dB/100M) | 3.3 | 9.3 | 13.2 | 16.7 | 22.3 | 25.1 | 30.8 |
Suy giảm nhiễu xuyên âm gần cuối (NEXT, dB) | 94,1 | 76.1 | 78,7 | 77,4 | 70.2 | 68 | 68.3 |
Công suất TIẾP THEO và PS TIẾP THEO (dB) | 86,4 | 70,5 | 69,5 | 58 | 49,7 | 52,8 | 46,8 |
Độ suy giảm nhiễu xuyên âm đầu xa ở mức bằng nhau (ACR-F, dB) | 99,4 | 94,5 | 75,7 | 66,4 | 52,7 | 51,6 | 45.2 |
Nguồn ACR-F và PS ACR-F (dB) | 84,6 | 73,8 | 58.2 | 58,9 | 44 | 44 | 40 |
Suy hao trở lại (RL, dB) | 40,8 | 43,4 | 33,9 | 42,6 | 30 | 21.8 | 18,8 |
Lưu ý: Các giá trị phản ánh trong bảng trên thường được đo theo tiêu chuẩn IEC 61156-9.
thông số vật lý | |
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa) |
4×2×0,57 (AWG23)
|
Đường kính ngoài của cáp (danh nghĩa giá trị) |
8.0mm
|
Trọng lượng (305m, có kiện hàng, giá trị danh nghĩa) |
17kg
|
Tính chất điện | |
Mất chuyển đổi ngang (TCL) |
≥ 55dB-20×lgf (100-2000MHz)
|
Độ trễ nghiêng | 25ns/100m |
NVP |
69%
|
Cấp nguồn qua Ethernet (POE) | Tăng cường điện qua Ethernet theo IEEE 802.3at |
Tính chất cơ học | |
Khả năng chống đùn | 1000N/10cm |
Khả năng chống sốc | ≥ 10 lần |
Phạm vi nhiệt độ cài đặt | -0℃ ~+40℃ |
Phạm vi nhiệt độ làm việc | -20℃ ~+75℃ |
Tính dễ cháy (LSZH) | |
Khả năng chống cháy (của dây đơn) | GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2) |
Khả năng chống cháy (của dây bó)
|
GB/T 18380,35 (IEC 60332-3-24)
|
mật độ khói | GB/T 17651 (IEC 61034-1/-2) |
Khí Halogen Nguy Hiểm | GB/T 17650.1/.2 (IEC 60754-1/-2) |