Cáp UTP Cat 6, Cáp chống chuột, Cáp chống chuột Cat 6, Cáp chống chuột, Ứng dụng 24 AWG
Sê-ri UTP-41 của TC, hệ thống cáp không có vỏ bọc chống động vật gặm nhấm Cat 6 trong nhà cókiểm tra tần số lên đến 350MHZ, cao hơn các loại cáp Cat 6 khác có tiêu chuẩn công nghiệp là 250MHz.
Trong khi đó, nó hỗ trợcác ứng dụng 5G Base-T mới nhất và Cấp nguồn qua Ethernet (POE/POE+).
Tính năng sản phẩm
Thông qua cáp trong nhà Cat 6, 24 AWG, 4 đôi, không có vỏ bọc của TCspline kiểu chữ thập,với áo khoác bên ngoài bằng vật liệu chống động vật gặm nhấm đặc biệt, được tối ưu hóa để cải thiện đáng kể các chỉ báo kỹ thuật, bao gồm Độ suy giảm và TIẾP THEO, vượt quá các thông số được chỉ định trong tiêu chuẩn GB/T 18015.5 (IEC 61156-5).
Nó đặc biệt hữu ích trong một sốkhu vực có vấn đề nghiêm trọng về chuột, nơi yêu cầu đường truyền cáp tốc độ cao và ổn định.
Tiêu chuẩn ứng dụng
GB/T 18233 (ISO/IEC 11801);GB50311
chi tiết kỹ thuật
Hiệu suất truyền dẫn | Cát.6 | TC | |||||
Tần số (MHz) | 4 | 31,25 | 62,5 | 100 | 200 | 250 | 350 |
Độ suy giảm IL (dB/100M) | 3.2 | 9,5 | 13.7 | 17,5 | 23.1 | 27,9 | 31 |
Suy giảm nhiễu xuyên âm gần cuối (NEXT, dB) | 94,7 | 63.2 | 67.3 | 62,7 | 63,9 | 55,8 | 48.2 |
Công suất TIẾP THEO và PS TIẾP THEO (dB) | 78 | 63.3 | 67,4 | 61.2 | 54.3 | 52,9 | 50,9 |
Độ suy giảm nhiễu xuyên âm đầu xa ở mức bằng nhau (ACR-F, dB) | 77 | 78,9 | 84,5 | 83,8 | 84,9 | 70,5 | 60,9 |
Nguồn ACR-F và PS ACR-F (dB) | 72,8 | 62,8 | 72,4 | 70,9 | 69,7 | 65.3 | 60.3 |
Suy hao trở lại (RL, dB) | 32,8 | 38,6 | 32,8 | 38,6 | 32,5 | 27,8 | 25.3 |
Lưu ý: Các giá trị phản ánh trong bảng trên thường được đo theo tiêu chuẩn IEC 61156-9.
thông số vật lý | |
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa) |
4×2×0,53 (AWG24)
|
Đường kính ngoài của cáp (danh nghĩa giá trị) |
6.0mm
|
Trọng lượng (305m, có kiện hàng, giá trị danh nghĩa) |
13kg
|
Tính chất điện | |
Điện trở một chiều (20℃ ) |
93,8Ω/km
|
công suất trái đất | ≦ 5,6 nF/100m (@1kHz) |
Trở kháng đặc trưng 100MHz |
100Ω±15Ω
|
Tính chất cơ học | |
Khả năng chống đùn | 1000N/10cm |
Khả năng chống sốc | ≥ 10 lần |
Phạm vi nhiệt độ cài đặt | -0℃ ~+40℃ |
Phạm vi nhiệt độ làm việc | -20℃ ~+75℃ |
Tính dễ cháy (Gặm nhấmkhángLSZH) | |
Khả năng chống cháy (của dây đơn) | GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2) |
mật độ khói | GB/T 17651 (IEC 61034-1/-2) |
Khí Halogen Nguy Hiểm | GB/T 17650.1/.2 (IEC 60754-1/-2) |