TC Smart Systems Group 86--15601820477 dszb2@tcgroup.com.cn
Rodent Resistant Network Cable UTP CAT6 24AWG 0.53mm BC LSZH Jacket

Cáp mạng chống động vật gặm nhấm UTP CAT6 24AWG 0.53mm BC LSZH Jacket

  • Điểm nổi bật

    Cáp mạng HDPE UTP Bulk

    ,

    Cáp mạng LSZH Bulk

    ,

    Cáp HDPE LSZH utp cat 6

  • Loại hình
    Cat6 U/UTP
  • đường chéo chéo
    Thể dục
  • Vật liệu cách nhiệt
    HDPE
  • Vật liệu dẫn
    99,99% trước công nguyên
  • Dây dẫn OD
    24 AWG
  • Mạng lưới cống thoát nước
    KHÔNG
  • Rip dây
    Đúng
  • Tiêu chuẩn
    GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB / T 18233 (ISO / IEC 11801); GB 50311; GB 503
  • Nguồn gốc
    Trung Quốc
  • Hàng hiệu
    TC
  • Chứng nhận
    UL, RoSH, REACH, CE
  • Số mô hình
    UTP-41-6-4P
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu
    50 hộp
  • Giá bán
    Negotiable
  • chi tiết đóng gói
    Bao bì đi biển
  • Điều khoản thanh toán
    Western Union, T / T, L / C, MoneyGram

Cáp mạng chống động vật gặm nhấm UTP CAT6 24AWG 0.53mm BC LSZH Jacket

Cáp UTP Cat 6, Cáp chống chuột, Cáp chống chuột Cat 6, Cáp chống chuột, Ứng dụng 24 AWG

 

Sê-ri UTP-41 của TC, hệ thống cáp không có vỏ bọc chống động vật gặm nhấm Cat 6 trong nhà cókiểm tra tần số lên đến 350MHZ, cao hơn các loại cáp Cat 6 khác có tiêu chuẩn công nghiệp là 250MHz.

 

Trong khi đó, nó hỗ trợcác ứng dụng 5G Base-T mới nhất và Cấp nguồn qua Ethernet (POE/POE+).

 

 

Tính năng sản phẩm
 

Thông qua cáp trong nhà Cat 6, 24 AWG, 4 đôi, không có vỏ bọc của TCspline kiểu chữ thập,với áo khoác bên ngoài bằng vật liệu chống động vật gặm nhấm đặc biệt, được tối ưu hóa để cải thiện đáng kể các chỉ báo kỹ thuật, bao gồm Độ suy giảm và TIẾP THEO, vượt quá các thông số được chỉ định trong tiêu chuẩn GB/T 18015.5 (IEC 61156-5).

 

Nó đặc biệt hữu ích trong một sốkhu vực có vấn đề nghiêm trọng về chuột, nơi yêu cầu đường truyền cáp tốc độ cao và ổn định.

 

Tiêu chuẩn ứng dụng
 

GB/T 18233 (ISO/IEC 11801);GB50311

 

chi tiết kỹ thuật

 

  Hiệu suất truyền dẫn Cát.6 TC
Tần số (MHz) 4 31,25 62,5 100 200 250 350
Độ suy giảm IL (dB/100M) 3.2 9,5 13.7 17,5 23.1 27,9 31
Suy giảm nhiễu xuyên âm gần cuối (NEXT, dB) 94,7 63.2 67.3 62,7 63,9 55,8 48.2
Công suất TIẾP THEO và PS TIẾP THEO (dB) 78 63.3 67,4 61.2 54.3 52,9 50,9
Độ suy giảm nhiễu xuyên âm đầu xa ở mức bằng nhau (ACR-F, dB) 77 78,9 84,5 83,8 84,9 70,5 60,9
Nguồn ACR-F và PS ACR-F (dB) 72,8 62,8 72,4 70,9 69,7 65.3 60.3
Suy hao trở lại (RL, dB) 32,8 38,6 32,8 38,6 32,5 27,8 25.3

 

Lưu ý: Các giá trị phản ánh trong bảng trên thường được đo theo tiêu chuẩn IEC 61156-9.

 
 
thông số vật lý
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa)
4×2×0,53 (AWG24)
Đường kính ngoài của cáp (danh nghĩa
giá trị)
6.0mm
Trọng lượng (305m, có kiện hàng,
giá trị danh nghĩa)
13kg

 

 

  Tính chất điện
Điện trở một chiều (20℃ )
93,8Ω/km
công suất trái đất ≦ 5,6 nF/100m (@1kHz)
Trở kháng đặc trưng 100MHz
100Ω±15Ω

 

 

  Tính chất cơ học
Khả năng chống đùn 1000N/10cm
Khả năng chống sốc ≥ 10 lần
Phạm vi nhiệt độ cài đặt -0℃ ~+40℃
Phạm vi nhiệt độ làm việc -20℃ ~+75℃

 

 

  Tính dễ cháy (Gặm nhấmkhángLSZH)
Khả năng chống cháy (của dây đơn) GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
mật độ khói GB/T 17651 (IEC 61034-1/-2)
Khí Halogen Nguy Hiểm GB/T 17650.1/.2 (IEC 60754-1/-2)