TC Smart Systems Group 86--15601820477 dszb2@tcgroup.com.cn
Bulk Network Cable SFTP CAT6 LAN Cable 23AWG BC Cross Linked LSZH

Cáp mạng số lượng lớn Cáp mạng LAN SFTP CAT6 23AWG BC LSZH được liên kết chéo

  • Điểm nổi bật

    Cáp mạng số lượng lớn HDPE Cat6

    ,

    Cáp mạng số lượng lớn trong nhà SFTP

    ,

    Đầu nối SFTP HDPE rj45 cat6

  • Loại hình
    Cat6 SF/UTP
  • Áo khoác ngoài
    Liên kết chéo, không halogen, màu đen
  • đường chéo chéo
    Thể dục
  • Vật liệu cách nhiệt
    HDPE
  • Vật liệu dẫn
    99,99% trước công nguyên
  • Dây dẫn OD
    24 AWG
  • Khiên lưới bện bằng đồng
    Đồng bạc
  • Mạng lưới cống thoát nước
    KHÔNG
  • Nguồn gốc
    Trung Quốc
  • Hàng hiệu
    TC
  • Chứng nhận
    UL, RoSH, REACH, CE
  • Số mô hình
    SFTP-24-6-4P-L3
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu
    50 hộp
  • Giá bán
    Negotiable
  • chi tiết đóng gói
    Bao bì đi biển
  • Điều khoản thanh toán
    Western Union, T / T, L / C, MoneyGram

Cáp mạng số lượng lớn Cáp mạng LAN SFTP CAT6 23AWG BC LSZH được liên kết chéo

Cáp Cat 6, Cáp mạng Cat 6, Cáp Ethernet Cat 6, Ứng dụng cáp SFTP Cat 6


Cáp halogen không khói, liên kết ngang, tận hưởng tuyệt vờichống cháy, cùng với những ưu điểm củakhả năng quá tải cao, cường độ lớn và điện trở cách điện, được thiết kế để sử dụng trong các tòa nhà cao tầng, khách sạn, trung tâm mua sắm, sân vận động thể thao, trung tâm giao thông, địa điểm giải trí và những nơi đông đúc khác mà ở đó chỉ có thể tiếp xúc với lửachống cháy cao, ít khói không halogen, không độc hại, không ăn mòn khí.

 

Tính năng sản phẩm

 

Áo khoác chống cháy LSZH, liên kết chéo đặc biệt có ưu điểm làkhả năng quá tải cao, cường độ lớn và khả năng cách điện, tuổi thọ cao, bảo vệ môi trường và an ninh, đảm bảo rằng khi tiếp xúc với lửa, nó chỉ có thể tạo ra khí LSZH, không độc hại và không ăn mòn.

 

Tiêu chuẩn ứng dụng


GB/T 18233 (ISO/IEC 11801);GB 50311;TIA/EIA568-C.2

 

 

chi tiết kỹ thuật

 

  Hiệu suất truyền dẫn Cát.6 TC
Tần số (MHz) 4 20 62,5 100 200 250 350
Độ suy giảm IL (dB/100M) 3.4 9,5 13,5 17.2 24,8 28 31
Suy giảm nhiễu xuyên âm gần cuối (NEXT, dB) 94 92,4 90,5 87,9 78,8 74,9 62,4
Công suất TIẾP THEO và PS TIẾP THEO (dB) 73,9 69,9 61,7 64.3 59,6 61 58,6
Độ suy giảm nhiễu xuyên âm đầu xa ở mức bằng nhau (ACR-F, dB) 108,9 99,2 90,7 107.2 82,8 77.2 74,6
Nguồn ACR-F và PS ACR-F (dB) 94,4 91.2 87,9 90,5 77 73,8 70,5
Suy hao trở lại (RL, dB) 32,8 38,6 32,8 38,6 32,5 27,8 25.3


Lưu ý: Các giá trị phản ánh trong bảng trên thường được đo theo tiêu chuẩn IEC 61156-9.

 
 
thông số vật lý
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa)
4×2× (7*0,2mm) (AWG24)
Đường kính ngoài của cáp (danh nghĩa
giá trị)
9.0mm
Trọng lượng (305m, có kiện hàng,
giá trị danh nghĩa)
22kg

 

 

  Tính chất điện
Điện trở một chiều (20℃ )
93,8Ω/km
công suất trái đất ≦ 5,6 nF/100m (@1kHz)
Trở kháng đặc trưng 100MHz
100Ω±30Ω
Mất chuyển đổi ngang (TCL)
≥ 55dB-20×lgf (100-2000MHz)

 

 

  Tính chất cơ học
Khả năng chống đùn 1000N/10cm
Khả năng chống sốc ≥ 10 lần
Phạm vi nhiệt độ cài đặt -0℃ ~+40℃
Phạm vi nhiệt độ làm việc -20℃ ~+75℃

 

 

Tính dễ cháy (LSZH)
Khả năng chống cháy (của dây đơn) GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
Khả năng chống cháy (của dây bó)
GB/T 18380,35 (IEC 60332-3-24)
mật độ khói GB/T 17651 (IEC 61034-1/-2)
Khí Halogen Nguy Hiểm GB/T 17650.1/.2 (IEC 60754-1/-2)