TC Smart Systems Group 86--15601820477 dszb2@tcgroup.com.cn
UTP CAT6 LAN Cable Network Cable 23AWG Bare Copper PVC Jacket

UTP CAT6 Cáp mạng LAN 23AWG Bare Đồng PVC Jacket

  • Điểm nổi bật

    23AWG cáp ethernet cat 6

    ,

    0.57mm ethernet cable cat 6

    ,

    57mm cáp ethernet cat 6

  • Loại hình
    CAT6 UTP
  • Vật liệu vỏ bọc
    PVC (Trong nhà)
  • Vật liệu dẫn
    99,99% trước công nguyên
  • Dây dẫn OD
    23 AWG (0,57 mm)
  • vật liệu tách
    Thể dục
  • Vật liệu cách nhiệt
    HDPE
  • Rip dây
    Đúng
  • Chiều dài
    305 m/hộp
  • Tính thường xuyên
    350 MHz
  • 5G cơ sở-T
    Đúng
  • PoE
    Đúng
  • Nguồn gốc
    Trung Quốc
  • Hàng hiệu
    TC
  • Chứng nhận
    UL, RoSH, REACH, CE
  • Số mô hình
    UTP-11-6-4P
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu
    50 hộp
  • Giá bán
    Negotiable
  • chi tiết đóng gói
    Bao bì đi biển
  • Điều khoản thanh toán
    Western Union, T / T, L / C, MoneyGram

UTP CAT6 Cáp mạng LAN 23AWG Bare Đồng PVC Jacket

Cáp mạng UTP Cat 6, Cáp Ethernet, Cáp CAT6​ Ứng dụng

 

Nó có thể được áp dụng trong hệ thống cáp ngang, như một phần của hệ thống cáp viễn thông kéo dài từ ổ cắm viễn thông của khu vực làm việc đến các bảng vá lỗi trong phòng phân phối và trong hệ thống cáp dân dụng kéo dài từ ổ cắm viễn thông của người dùng đến các bảng vá lỗi.


Tính năng cáp TC CAT6 UTP


Cat6 Plus của TC,23 AWG, Cáp trong nhà 4 đôi, không có vỏ bọc sử dụng loại spline chữ thập tuyệt vời.So với các loại cáp Cat6 không có vỏ bọc khác của thương hiệu TC, nó được tối ưu hóa để tăng cường đáng kể các chỉ số kỹ thuật, bao gồm Độ suy giảm và TIẾP THEO, vượt quá các thông số được chỉ định trong tiêu chuẩn GB/T 18015.5 (IEC 61156-5) và đảm bảo truyền cáp tốc độ cao và ổn định.

 

 

Tiêu chuẩn ứng dụng


TIA/EIA568-C.2

 

 

chi tiết kỹ thuật

 

Hiệu suất truyền dẫn Tiêu chuẩn TC
Tần số (MHz) 4 31,25 62,5 100 200 250 350
Độ suy giảm IL (dB/100M) 3.2 10,5 14.7 20,5 28,5 32,9 41
Suy giảm nhiễu xuyên âm gần cuối (NEXT, dB) 86,7 70 67.3 67,7 55,9 59,8 55.2
Công suất TIẾP THEO và PS TIẾP THEO (dB) 78 63.3 57,4 61.2 54.3 51,9 46,9
Độ suy giảm nhiễu xuyên âm đầu xa ở mức bằng nhau (ACR-F, dB) 77 78,9 84,5 83,8 84,9 62,9 60
Nguồn ACR-F và PS ACR-F (dB) 72,8 62,8 72,4 70,9 69,7 62.3 58,9
Suy hao trở lại (RL, dB) 32,8 38,6 32,8 38,6 32,5 26.3 22,5

 

 

thông số vật lý
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa) 4×2×0,57 (AWG23)
Đường kính ngoài của cáp (danh nghĩa
giá trị)
6.2mm
Trọng lượng (305m, có kiện hàng,
giá trị danh nghĩa)
14kg

 

 

  Tính chất điện
Điện trở một chiều (20℃ ) 93,8Ω/km
công suất trái đất ≦ 5,6 nF/100m (@1kHz)
Trở kháng đặc trưng 100MHz 100Ω±15Ω

 

 

  Tính chất cơ học
Khả năng chống đùn 1000N/10cm
Khả năng chống sốc ≥ 10 lần
Phạm vi nhiệt độ cài đặt -0℃ ~+40℃
Phạm vi nhiệt độ làm việc -20℃ ~+75℃

 

 

Tính dễ cháy (PVC)
Chống cháy PVC GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
Chỉ số chống cháy CM UL 1581