logo
các sản phẩm
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > Cáp mạng số lượng lớn > Cáp mạng U / FTP CAT 6 Áo khoác PVC đồng trần 23AWG

Cáp mạng U / FTP CAT 6 Áo khoác PVC đồng trần 23AWG

Thông tin chi tiết sản phẩm

Nguồn gốc: Trung Quốc

Hàng hiệu: TC

Chứng nhận: UL, RoSH, REACH, CE

Số mô hình: U / FTP-11-6-4P-V3

Điều khoản thanh toán & vận chuyển

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 50 hộp

Giá bán: negotiable

chi tiết đóng gói: Bao bì đi biển

Điều khoản thanh toán: Western Union, T / T, L / C, MoneyGram

Nhận giá tốt nhất
Làm nổi bật:

Cáp mạng số lượng lớn 23AWG

,

Cáp mạng số lượng lớn UL1666

,

cáp ethernet cat6 UL1666

Loại hình:
Cat6 U/FTP
Vật liệu dẫn:
99,99% trước công nguyên
Dây dẫn OD:
23 AWG
Vật liệu cách nhiệt:
HDPE
Mạng lưới cống thoát nước:
Đúng
Rip dây:
Đúng
Chống cháy PVC:
GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
Chỉ số chống cháy CM/CMR:
UL 1581/ UL 1666
Loại hình:
Cat6 U/FTP
Vật liệu dẫn:
99,99% trước công nguyên
Dây dẫn OD:
23 AWG
Vật liệu cách nhiệt:
HDPE
Mạng lưới cống thoát nước:
Đúng
Rip dây:
Đúng
Chống cháy PVC:
GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
Chỉ số chống cháy CM/CMR:
UL 1581/ UL 1666
Cáp mạng U / FTP CAT 6 Áo khoác PVC đồng trần 23AWG

Cáp Cat 6, Cáp mạng Cat 6, Cáp Ethernet Cat 6, Cáp FTP Cat 6​


Nó có thể được áp dụng trong hệ thống cáp ngang, như một phần của hệ thống cáp viễn thông kéo dài từ ổ cắm viễn thông của khu vực làm việc đến các bảng vá lỗi trong phòng phân phối và trong hệ thống cáp dân dụng kéo dài từ ổ cắm viễn thông của người dùng đến các bảng vá lỗi.

 

Tính năng sản phẩm


Cáp trong nhà có vỏ bọc Cat 6, 23 AWG, 4 đôi, U/FTP của TC sử dụng loại tốt nhấtlá chắn nhôm cho mỗi cặp, được tối ưu hóa để cải thiện đáng kể các chỉ số kỹ thuật, bao gồm Độ suy giảm và TIẾP THEO, vượt quá tất cả các thông số được chỉ định trong tiêu chuẩn GB/T 18015.5 (IEC 61156-5).

 

Tiêu chuẩn ứng dụng


GB/T 18233 (ISO/IEC 11801);GB50311

 

 

chi tiết kỹ thuật

 

  Hiệu suất truyền dẫn Cát.6 TC
Tần số (MHz) 4 31,25 62,5 100 200 250 350
Độ suy giảm IL (dB/100M) 3.3 9.3 13.2 16.7 22.3 25.1 30.8
Suy giảm nhiễu xuyên âm gần cuối (NEXT, dB) 94,1 76.1 78,7 77,4 70.2 68 68.3
Công suất TIẾP THEO và PS TIẾP THEO (dB) 86,4 70,5 69,5 58 49,7 52,8 46,8
Độ suy giảm nhiễu xuyên âm đầu xa ở mức bằng nhau (ACR-F, dB) 99,4 94,5 75,7 66,4 52,7 51,6 45.2
Nguồn ACR-F và PS ACR-F (dB) 84,6 73,8 58.2 58,9 44 44 40
Suy hao trở lại (RL, dB) 40,8 43,4 33,9 42,6 30 21.8 18,8


Lưu ý: Các giá trị phản ánh trong bảng trên thường được đo theo tiêu chuẩn IEC 61156-9.

 
 
thông số vật lý
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa)
4×2×0,57 (AWG23)
Đường kính ngoài của cáp (danh nghĩa
giá trị)
8.0mm
Trọng lượng (305m, có kiện hàng,
giá trị danh nghĩa)
17kg

 

 

  Tính chất điện
Điện trở một chiều (20℃ )
93,8Ω/km
công suất trái đất ≦ 5,6 nF/100m (@1kHz)
Trở kháng đặc trưng 100MHz
100Ω±15Ω

 

 

  Tính chất cơ học
Bán kính uốn tối thiểu (động)
32mm
Bán kính uốn tối thiểu (tĩnh)
64mm
Căng thẳng cài đặt tối đa
100N

 

 

  Tính dễ cháy (PVC)
Chống cháy PVC GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
Chỉ số chống cháy CM UL 1581/ UL 1666