TC Smart Systems Group 86--15601820477 dszb2@tcgroup.com.cn
U/FTP CAT 6 Network Cable 23AWG Bare Copper PVC Jacket

Cáp mạng U / FTP CAT 6 Áo khoác PVC đồng trần 23AWG

  • Điểm nổi bật

    Cáp mạng số lượng lớn 23AWG

    ,

    Cáp mạng số lượng lớn UL1666

    ,

    cáp ethernet cat6 UL1666

  • Loại hình
    Cat6 U/FTP
  • Vật liệu dẫn
    99,99% trước công nguyên
  • Dây dẫn OD
    23 AWG
  • Vật liệu cách nhiệt
    HDPE
  • Mạng lưới cống thoát nước
    Đúng
  • Rip dây
    Đúng
  • Chống cháy PVC
    GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
  • Chỉ số chống cháy CM/CMR
    UL 1581/ UL 1666
  • Nguồn gốc
    Trung Quốc
  • Hàng hiệu
    TC
  • Chứng nhận
    UL, RoSH, REACH, CE
  • Số mô hình
    U / FTP-11-6-4P-V3
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu
    50 hộp
  • Giá bán
    Negotiable
  • chi tiết đóng gói
    Bao bì đi biển
  • Điều khoản thanh toán
    Western Union, T / T, L / C, MoneyGram

Cáp mạng U / FTP CAT 6 Áo khoác PVC đồng trần 23AWG

Cáp Cat 6, Cáp mạng Cat 6, Cáp Ethernet Cat 6, Cáp FTP Cat 6​


Nó có thể được áp dụng trong hệ thống cáp ngang, như một phần của hệ thống cáp viễn thông kéo dài từ ổ cắm viễn thông của khu vực làm việc đến các bảng vá lỗi trong phòng phân phối và trong hệ thống cáp dân dụng kéo dài từ ổ cắm viễn thông của người dùng đến các bảng vá lỗi.

 

Tính năng sản phẩm


Cáp trong nhà có vỏ bọc Cat 6, 23 AWG, 4 đôi, U/FTP của TC sử dụng loại tốt nhấtlá chắn nhôm cho mỗi cặp, được tối ưu hóa để cải thiện đáng kể các chỉ số kỹ thuật, bao gồm Độ suy giảm và TIẾP THEO, vượt quá tất cả các thông số được chỉ định trong tiêu chuẩn GB/T 18015.5 (IEC 61156-5).

 

Tiêu chuẩn ứng dụng


GB/T 18233 (ISO/IEC 11801);GB50311

 

 

chi tiết kỹ thuật

 

  Hiệu suất truyền dẫn Cát.6 TC
Tần số (MHz) 4 31,25 62,5 100 200 250 350
Độ suy giảm IL (dB/100M) 3.3 9.3 13.2 16.7 22.3 25.1 30.8
Suy giảm nhiễu xuyên âm gần cuối (NEXT, dB) 94,1 76.1 78,7 77,4 70.2 68 68.3
Công suất TIẾP THEO và PS TIẾP THEO (dB) 86,4 70,5 69,5 58 49,7 52,8 46,8
Độ suy giảm nhiễu xuyên âm đầu xa ở mức bằng nhau (ACR-F, dB) 99,4 94,5 75,7 66,4 52,7 51,6 45.2
Nguồn ACR-F và PS ACR-F (dB) 84,6 73,8 58.2 58,9 44 44 40
Suy hao trở lại (RL, dB) 40,8 43,4 33,9 42,6 30 21.8 18,8


Lưu ý: Các giá trị phản ánh trong bảng trên thường được đo theo tiêu chuẩn IEC 61156-9.

 
 
thông số vật lý
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa)
4×2×0,57 (AWG23)
Đường kính ngoài của cáp (danh nghĩa
giá trị)
8.0mm
Trọng lượng (305m, có kiện hàng,
giá trị danh nghĩa)
17kg

 

 

  Tính chất điện
Điện trở một chiều (20℃ )
93,8Ω/km
công suất trái đất ≦ 5,6 nF/100m (@1kHz)
Trở kháng đặc trưng 100MHz
100Ω±15Ω

 

 

  Tính chất cơ học
Bán kính uốn tối thiểu (động)
32mm
Bán kính uốn tối thiểu (tĩnh)
64mm
Căng thẳng cài đặt tối đa
100N

 

 

  Tính dễ cháy (PVC)
Chống cháy PVC GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
Chỉ số chống cháy CM UL 1581/ UL 1666