TC Smart Systems Group 86--15601820477 dszb2@tcgroup.com.cn
Tactical Network Cable Cat6 Cable Oudoor 23AWG Bare Copper TPU Jacket

Cáp mạng chiến thuật Cáp Cat6 Oudoor 23AWG Bare Đồng TPU Jacket

  • Điểm nổi bật

    Đầu nối cáp HDPE cat6

    ,

    đầu nối cáp TPU cat6

    ,

    cáp bọc HDPE cat6

  • Loại hình
    Cat6 F/UTP
  • Áo khoác ngoài
    TPU, đen
  • Vật liệu cách nhiệt
    HDPE
  • đường chéo chéo
    Thể dục
  • Vật liệu dẫn
    99,99% trước công nguyên
  • Dây dẫn OD
    23 AWG
  • Mạng lưới cống thoát nước
    Đúng
  • Rip dây
    KHÔNG
  • Nguồn gốc
    Trung Quốc
  • Hàng hiệu
    TC
  • Chứng nhận
    UL, RoSH, REACH, CE
  • Số mô hình
    FTP-51-6-4P-T1
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu
    50 hộp
  • Giá bán
    Negotiable
  • chi tiết đóng gói
    Bao bì đi biển
  • Điều khoản thanh toán
    Western Union, T / T, L / C, MoneyGram

Cáp mạng chiến thuật Cáp Cat6 Oudoor 23AWG Bare Đồng TPU Jacket

Cáp Cat 6, Cáp mạng Cat 6, Cáp Ethernet Cat 6 có vỏ bọc TPU​


Sê-ri FTP-51 của TC, cáp chiến thuật được bảo vệ Cat 6 trong nhà/ngoài trời cókiểm tra tần số lên đến 350MHZ, cao hơn các loại cáp Cat 6 khác có tiêu chuẩn công nghiệp là 250MHz.

 

Trong khi đó, nó hỗ trợCác ứng dụng 5G Base-T và Cấp nguồn qua Ethernet (POE/POE+).

 

 

Tính năng sản phẩm


TC's Cat 6, 23 AWG, cáp chiến thuật được bảo vệ 4 cặp thông quaspline kiểu chữ thập và lá chắn nhôm tổng thể, được tối ưu hóa để cải thiện đáng kể các chỉ báo kỹ thuật, bao gồm Suy giảm, TIẾP THEO và ANEXT.Lớp vỏ TPU độc đáo của nó đảm bảo truyền dữ liệu hiệu quả cao ngay cả khi tiếp xúc với thực địa, môi trường công nghiệp và các môi trường khắc nghiệt khác.

 

Hiệu suất của nó vượt quá tất cả các thông số được chỉ định trong tiêu chuẩn GB/T 18015.5 (IEC 61156-5).

 

Tiêu chuẩn ứng dụng


TIA/EIA568-C.2

 

 

chi tiết kỹ thuật

 

  Hiệu suất truyền dẫn Cát.6 TC
Tần số (MHz) 4 31,25 62,5 100 200 250 350
Độ suy giảm IL (dB/100M) 3.4 9,5 13,5 17.2 24,8 28 31
Suy giảm nhiễu xuyên âm gần cuối (NEXT, dB) 94 77,4 69,5 72,9 65.3 61,9 62,4
Công suất TIẾP THEO và PS TIẾP THEO (dB) 73,9 69,9 61,7 64.3 59,6 61 58,6
Độ suy giảm nhiễu xuyên âm đầu xa ở mức bằng nhau (ACR-F, dB) 108,9 99,2 90,7 107.2 82,8 77.2 74,6
Nguồn ACR-F và PS ACR-F (dB) 94,4 91.2 87,9 90,5 77 73,8 70,5
Suy hao trở lại (RL, dB) 37.3 37,5 37.3 31,6 23,4 24.2 22,8


Lưu ý: Các giá trị phản ánh trong bảng trên thường được đo theo tiêu chuẩn IEC 61156-9.

 
 
thông số vật lý
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa)
4×2×0,57 (AWG23)
Đường kính ngoài của cáp (danh nghĩa
giá trị)
7,5mm
Trọng lượng (305m, có kiện hàng,
giá trị danh nghĩa)
18kg

 

 

  Tính chất điện
Điện trở một chiều (20℃ )
93,8Ω/km
Mất chuyển đổi ngang (TCL)
≥ 55dB-20×lgf (100-2000MHz)
Độ trễ nghiêng 25ns/100m
NVP
69%
Cấp nguồn qua Ethernet (POE) Tăng cường điện qua Ethernet theo IEEE 802.3at

 

 

  Tính chất cơ học
Bán kính uốn tối thiểu (động)
32mm
Bán kính uốn tối thiểu (tĩnh)
60mm
Căng thẳng cài đặt tối đa
150N
Phạm vi nhiệt độ cài đặt -0℃ ~+40℃
Phạm vi nhiệt độ làm việc -20℃ ~+75℃

 

 

Tính dễ cháy (TPU)
Chống cháy TPU GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)