TC Smart Systems Group 86--15601820477 dszb2@tcgroup.com.cn
Network Cable SFTP CAT5E 22AWG Bare Copper Cross Linked LSZH Jacket

Cáp mạng SFTP CAT5E 22AWG Bare Đồng liên kết chéo Áo khoác LSZH

  • Điểm nổi bật

    Cáp mạng số lượng lớn LSZH trong nhà

    ,

    Cáp mạng số lượng lớn 22AWG

    ,

    Cáp mạng cat5e trong nhà LSZH

  • Kiểu
    Cat 5e SF / UTP
  • Áo khoác
    LSZH được liên kết chéo
  • Đai polyester
    VẬT NUÔI
  • Vật liệu cách nhiệt
    HDPE
  • Vật liệu dẫn
    99,99% trước công nguyên
  • Dây dẫn OD
    22 AWG
  • Mạng lưới cống thoát nước
    Không
  • Rip dây
    Không
  • Nguồn gốc
    Trung Quốc
  • Hàng hiệu
    TC
  • Chứng nhận
    UL, RoSH, REACH, CE
  • Số mô hình
    SFTP-24-5E-4P
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu
    50 hộp
  • Giá bán
    Negotiable
  • chi tiết đóng gói
    Bao bì đi biển
  • Điều khoản thanh toán
    Western Union, T / T, L / C, MoneyGram

Cáp mạng SFTP CAT5E 22AWG Bare Đồng liên kết chéo Áo khoác LSZH

Cáp mềm Cat 5E, Cáp SFTP Cat 5E, Cáp mạng Cat 5E, Ứng dụng 22 AWG

 

Cáp halogen không khói thấp, liên kết chéo, thích hợp khả năng chống ngọn lửa tuyệt vời, cùng với những lợi thế của khả năng quá tải cao, công suất lớn và khả năng cách điện, được thiết kế để sử dụng trong các tòa nhà cao tầng, khách sạn, trung tâm mua sắm, sân vận động thể thao, trung tâm giao thông, địa điểm vui chơi giải trí và những nơi đông đúc khác, nơi chỉ có thể tiếp xúc với lửa chống cháy cao, ít khói không halogen, khí không độc hại, không ăn mòn.

 

Điều này đặc biệt thích hợp cho Hệ thống PIS trên tàu vận chuyển đường sắt ưu tiên hàng đầu khi sử dụng cáp liên kết chéo theo tiêu chuẩn quốc gia tương đối.

 

Cáp nối với nhau, không có khói thấp, không có khói halogen, sợi cáp chống cháy, được bọc bảo vệ của TC hoàn toàn tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia có liên quan.
 

 

Tính năng sản phẩm
 

TC's Cat 5e, 22 AWG, được bảo vệ kép, liên kết chéo, LSZH, chống cháy, đầu tư trong nhà, cáp 4 đôi trong công nghệ xoắn đôi và xoắn nhóm, nhận con nuôi dây chéo, bện lưới đồng với mật độ hơn 80%, cũng như lá chắn nhôm tổng thể; trong khi cáp 2 đôi đầu tư vào công nghệ star-quad, với bện lưới đồng với mật độ hơn 85%.

 

Áo khoác chống cháy LSZH được liên kết ngang đặc biệt có những ưu điểm của khả năng quá tải cao, công suất lớn và khả năng chống cách điện, tuổi thọ cao, bảo vệ môi trường và an ninh, đảm bảo rằng khi tiếp xúc với lửa, nó chỉ có thể tạo ra LSZH, không độc hại và không ăn mòn.

 

Trong khi đó, cáp hỗ trợ Cấp nguồn qua Ethernet (POE / POE +).
 

 

Tiêu chuẩn ứng dụng
 

GB / T 18233 (ISO / IEC 11801);GB 50311;TIA / EIA568-C.2

 

 

Chi tiết kỹ thuật

 

  Hiệu suất truyền động Cat.5E TC
Tần số (MHz) 4 10 20 31,25 62,5 100 150
Suy hao IL (dB / 100M) 3,9 5,8 8.1 10.1 15.4 20 21,5
Suy hao xuyên âm gần cuối (TIẾP THEO, dB) 82.1 85 65 60 60 50 48
NEXT Power và PS NEXT (dB) 80.3 82.4 62,9 58.3 57,9 49.3 46
Mức độ cân bằng Suy hao xuyên âm xa (ACR-F, dB) 81,6 80,9 75,6 65,6 63,7 59 55,8
Nguồn ACR-F và PS ACR-F (dB) 79,8 78.1 72,6 66,7 58 53,6 50,9
Suy hao trở lại (RL, dB) 31,2 32,9 38.8 33,7 23,8 26,2 24,9

 

Lưu ý: Các giá trị phản ánh trong bảng trên thường được đo, phù hợp với IEC 61156-9.

 
 
thông số vật lý
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa)
4 × 2 × (19 * 0,16mm) (AWG22)
Đường kính bên ngoài của cáp (danh nghĩa
giá trị)
7,0mm
Trọng lượng (305m, có gói,
giá trị danh nghĩa)
22kg

 

 

  Thuộc tính điện
Điện trở DC (20 ℃)
145Ω / km
Sức chứa Trái đất ≦ 5,6 nF / 100m (@ 1kHz)
Trở kháng đặc tính 100MHz
100Ω ± 15Ω
Mất chuyển đổi ngang (TCL)
≥ 55dB (30-100MHz
Trì hoãn Skew 45ns / 100m
NVP
65%
Cấp nguồn qua Ethernet (POE) Tăng cường cấp nguồn qua Ethernet theo IEEE 802.3at

 

 

  Tính chất cơ học
Bán kính uốn cong tối thiểu (động)
28mm
Bán kính uốn cong tối thiểu (tĩnh)
56mm
Căng thẳng cài đặt tối đa
100N
Năng lực chống đùn 1000N / 10 cm
Khả năng chống sốc ≥ 10 lần
Phạm vi nhiệt độ cài đặt -0 ℃ ~ + 40 ℃
Phạm vi nhiệt độ làm việc -40 ℃ ~ + 80 ℃

 

 

  Tính dễ cháy (LSZH)
Kháng ngọn lửa (của dây đơn) GB / T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
Kháng ngọn lửa (của dây bó lại)
GB / T 18380,35 (IEC 60332-3-24)
Mật độ khói GB / T 17651 (IEC 61034-1 / -2)
Khí Halogen độc hại GB / T 17650.1 / .2 (IEC 60754-1 / -2)