Cáp Cat 6, Cáp Cat 6 trong nhà, Cáp mạng Cat 6, Cáp Ethernet Cat 6, Cáp UTP Cat 6
Sê-ri UTP-11/21 của TC, hệ thống cáp không có vỏ bọc Cat 6 trong nhà cókiểm tra tần số lên đến 350MHZ, cao hơn các loại cáp Cat 6 khác có tiêu chuẩn công nghiệp là 250MHz.
Trong khi đó, nó hỗ trợcác ứng dụng 5G Base-T mới nhất và Cấp nguồn qua Ethernet (POE/POE+).
Tính năng sản phẩm
TC's Cat 6, 23 AWG, sử dụng cáp trong nhà không có vỏ bọcspline chữ thập tuyệt vời, được tối ưu hóa để tăng cường đáng kể các chỉ số kỹ thuật, bao gồm Độ suy giảm và TIẾP THEO, vượt quá các thông số được chỉ định trong tiêu chuẩn GB/T 18015.5 (IEC 61156-5) và đảm bảo đường truyền cáp tốc độ cao và ổn định.
Tiêu chuẩn ứng dụng
GB/T 18233 (ISO/IEC 11801);GB50311
chi tiết kỹ thuật
Hiệu suất truyền dẫn | Cát.6 | TC | |||||
Tần số (MHz) | 4 | 31,25 | 62,5 | 100 | 200 | 250 | 350 |
Độ suy giảm IL (dB/100M) | 3.2 | 10,5 | 14.7 | 20,5 | 28,5 | 32,9 | 41 |
Suy giảm nhiễu xuyên âm gần cuối (NEXT, dB) | 86,7 | 70 | 67.3 | 67,7 | 55,9 | 59,8 | 55.2 |
Công suất TIẾP THEO và PS TIẾP THEO (dB) | 78 | 63.3 | 57,4 | 61.2 | 54.3 | 51,9 | 46,9 |
Độ suy giảm nhiễu xuyên âm đầu xa ở mức bằng nhau (ACR-F, dB) | 77 | 78,9 | 84,5 | 83,8 | 84,9 | 62,9 | 60 |
Nguồn ACR-F và PS ACR-F (dB) | 72,8 | 62,8 | 72,4 | 70,9 | 69,7 | 62.3 | 58,9 |
Suy hao trở lại (RL, dB) | 32,8 | 38,6 | 32,8 | 38,6 | 32,5 | 26.3 | 22,5 |
Lưu ý: Các giá trị phản ánh trong bảng trên thường được đo theo tiêu chuẩn IEC 61156-9.
thông số vật lý | |
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa) |
4×2×0,55 (AWG23)
|
Đường kính ngoài của cáp (danh nghĩa giá trị) |
6.0mm
|
Trọng lượng (305m, có kiện hàng, giá trị danh nghĩa) |
13kg
|
Tính chất điện | |
Mất chuyển đổi ngang (TCL) |
≥ 55dB-20×lgf (100-2000MHz)
|
Độ trễ nghiêng | 25ns/100m |
NVP |
69%
|
Cấp nguồn qua Ethernet (POE) | Tăng cường điện qua Ethernet theo IEEE 802.3at |
Tính chất cơ học | |
Bán kính uốn tối thiểu (động) |
24mm
|
Khả năng chống sốc | ≥ 10 lần |
Phạm vi nhiệt độ cài đặt | -0℃ ~+40℃ |
Phạm vi nhiệt độ làm việc | -20℃ ~+75℃ |
Tính dễ cháy (LSZH) | |
Khả năng chống cháy (của dây đơn) | GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2) |
mật độ khói | GB/T 17651 (IEC 61034-1/-2) |
Khí Halogen Nguy Hiểm | GB/T 17650.1/.2 (IEC 60754-1/-2) |