TC Smart Systems Group 86--15601820477 dszb2@tcgroup.com.cn
Bare Copper PVC Jacket CAT6 Network Cable UTP 23AWG 0.55mm

Vỏ bọc PVC đồng trần Cáp mạng CAT6 UTP 23AWG 0.55mm

  • Điểm nổi bật

    Cáp mạng CAT6 bằng đồng trần

    ,

    Cáp mạng CAT6 0

    ,

    55mm

  • Loại hình
    Cat6 U/UTP
  • Áo khoác
    PVC
  • Vật liệu cách nhiệt
    HDPE
  • vật liệu dây dẫn
    99,99% trước công nguyên
  • dây dẫn OD
    23 AWG
  • Mạng lưới cống thoát nước
    Không
  • dây rip
    Đúng
  • Tiêu chuẩn
    GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB 50311; GB 50311;<
  • Nguồn gốc
    Trung Quốc
  • Hàng hiệu
    TC
  • Chứng nhận
    UL, RoSH, REACH, CE
  • Số mô hình
    UTP-11-6-4PA
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu
    50 hộp
  • Giá bán
    Negotiable
  • chi tiết đóng gói
    Đóng gói đi biển
  • Điều khoản thanh toán
    Western Union, T / T, L / C, MoneyGram

Vỏ bọc PVC đồng trần Cáp mạng CAT6 UTP 23AWG 0.55mm

Cáp Cat 6, Cáp Cat 6 trong nhà, Cáp mạng Cat 6, Cáp Ethernet Cat 6, Cáp UTP Cat 6​


Sê-ri UTP-11/21 của TC, hệ thống cáp không có vỏ bọc Cat 6 trong nhà cókiểm tra tần số lên đến 350MHZ, cao hơn các loại cáp Cat 6 khác có tiêu chuẩn công nghiệp là 250MHz.

 

Trong khi đó, nó hỗ trợcác ứng dụng 5G Base-T mới nhất và Cấp nguồn qua Ethernet (POE/POE+).

 

 

Tính năng sản phẩm
 

TC's Cat 6, 23 AWG, sử dụng cáp trong nhà không có vỏ bọcspline chữ thập tuyệt vời, được tối ưu hóa để tăng cường đáng kể các chỉ số kỹ thuật, bao gồm Độ suy giảm và TIẾP THEO, vượt quá các thông số được chỉ định trong tiêu chuẩn GB/T 18015.5 (IEC 61156-5) và đảm bảo đường truyền cáp tốc độ cao và ổn định.

 

Tiêu chuẩn ứng dụng
 

GB/T 18233 (ISO/IEC 11801);GB50311

 

chi tiết kỹ thuật

 

  Hiệu suất truyền dẫn Cát.6 TC
Tần số (MHz) 4 31,25 62,5 100 200 250 350
Độ suy giảm IL (dB/100M) 3.2 10,5 14.7 20,5 28,5 32,9 41
Suy giảm nhiễu xuyên âm gần cuối (NEXT, dB) 86,7 70 67.3 67,7 55,9 59,8 55.2
Công suất TIẾP THEO và PS TIẾP THEO (dB) 78 63.3 57,4 61.2 54.3 51,9 46,9
Độ suy giảm nhiễu xuyên âm đầu xa ở mức bằng nhau (ACR-F, dB) 77 78,9 84,5 83,8 84,9 62,9 60
Nguồn ACR-F và PS ACR-F (dB) 72,8 62,8 72,4 70,9 69,7 62.3 58,9
Suy hao trở lại (RL, dB) 32,8 38,6 32,8 38,6 32,5 26.3 22,5

 

Lưu ý: Các giá trị phản ánh trong bảng trên thường được đo theo tiêu chuẩn IEC 61156-9.

 
 
thông số vật lý
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa)
4×2×0,55 (AWG23)
Đường kính ngoài của cáp (danh nghĩa
giá trị)
6.0mm
Trọng lượng (305m, có kiện hàng,
giá trị danh nghĩa)
13kg

 

 

  Tính chất điện
Mất chuyển đổi ngang (TCL)
≥ 55dB-20×lgf (100-2000MHz)
Độ trễ nghiêng 25ns/100m
NVP
69%
Cấp nguồn qua Ethernet (POE) Tăng cường điện qua Ethernet theo IEEE 802.3at

 

 

  Tính chất cơ học
Bán kính uốn tối thiểu (động)
24mm
Khả năng chống sốc ≥ 10 lần
Phạm vi nhiệt độ cài đặt -0℃ ~+40℃
Phạm vi nhiệt độ làm việc -20℃ ~+75℃

 

 

 

Tính dễ cháy (LSZH)
Khả năng chống cháy (của dây đơn) GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
mật độ khói GB/T 17651 (IEC 61034-1/-2)
Khí Halogen Nguy Hiểm GB/T 17650.1/.2 (IEC 60754-1/-2)