Cáp Cat 6, Cáp mạng Cat 6, Cáp Ethernet Cat 6, Ứng dụng cáp SFTP Cat 6
Điều này đặc biệt thích hợp chohệ thống PIS trên tàu vận chuyển đường sắtnên được ưu tiên hàng đầu khi sử dụng cáp liên kết chéo theo tiêu chuẩn tương đối của quốc gia.
Cáp liên kết ngang, không halogen, ít khói, bện chậm bắt lửa, được che chắn của TC tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn quốc gia có liên quan.
Tính năng sản phẩm
TC's Cat 6, 24 AWG, 4 cặp, được bảo vệ kép, liên kết ngang, LSZH, chất chống cháy, sử dụng cáp trong nhàchéo spline, bện lưới đồng mật độ trên 80%, cũng nhưlá chắn nhôm tổng thể, cải thiện đáng kể các chỉ số kỹ thuật, bao gồm Độ suy giảm, NEXT và ANEXT, vượt quá các thông số được chỉ định trong tiêu chuẩn GB/T 18015.5 (IEC 61156-5).
Trong khi đó, cáp hỗ trợ Power Over Ethernet (POE/POE+).
Tiêu chuẩn ứng dụng
TIA/EIA568-C.2
chi tiết kỹ thuật
Hiệu suất truyền dẫn | Cát.6 | TC | |||||
Tần số (MHz) | 4 | 20 | 62,5 | 100 | 200 | 250 | 350 |
Độ suy giảm IL (dB/100M) | 3.4 | 9,5 | 13,5 | 17.2 | 24,8 | 28 | 31 |
Suy giảm nhiễu xuyên âm gần cuối (NEXT, dB) | 94 | 92,4 | 90,5 | 87,9 | 78,8 | 74,9 | 62,4 |
Công suất TIẾP THEO và PS TIẾP THEO (dB) | 73,9 | 69,9 | 61,7 | 64.3 | 59,6 | 61 | 58,6 |
Độ suy giảm nhiễu xuyên âm đầu xa ở mức bằng nhau (ACR-F, dB) | 108,9 | 99,2 | 90,7 | 107.2 | 82,8 | 77.2 | 74,6 |
Nguồn ACR-F và PS ACR-F (dB) | 94,4 | 91.2 | 87,9 | 90,5 | 77 | 73,8 | 70,5 |
Suy hao trở lại (RL, dB) | 32,8 | 38,6 | 32,8 | 38,6 | 32,5 | 27,8 | 25.3 |
Lưu ý: Các giá trị phản ánh trong bảng trên thường được đo theo tiêu chuẩn IEC 61156-9.
thông số vật lý | |
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa) |
4×2× (7*0,2mm) (AWG24)
|
Đường kính ngoài của cáp (danh nghĩa giá trị) |
9.0mm
|
Trọng lượng (305m, có kiện hàng, giá trị danh nghĩa) |
22kg
|
Tính chất điện | |
Mất chuyển đổi ngang (TCL) |
≥ 55dB-20×lgf (100-2000MHz)
|
Độ trễ nghiêng | 45ns/100m |
NVP |
65%
|
Cấp nguồn qua Ethernet (POE) | Tăng cường điện qua Ethernet theo IEEE 802.3at |
Tính chất cơ học | |
Bán kính uốn tối thiểu (động) |
40mm
|
Bán kính uốn tối thiểu (tĩnh) |
80mm
|
Căng thẳng cài đặt tối đa |
100N
|
Tính dễ cháy (LSZH) | |
Khả năng chống cháy (của dây đơn) | GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2) |
Khả năng chống cháy (của dây bó)
|
GB/T 18380,35 (IEC 60332-3-24)
|
mật độ khói | GB/T 17651 (IEC 61034-1/-2) |
Khí Halogen Nguy Hiểm | GB/T 17650.1/.2 (IEC 60754-1/-2) |