logo
các sản phẩm
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > Cáp mạng số lượng lớn > Vỏ bọc đồng trần PE Cáp FTP Cat6 Ứng dụng ngoài trời 23AWG

Vỏ bọc đồng trần PE Cáp FTP Cat6 Ứng dụng ngoài trời 23AWG

Thông tin chi tiết sản phẩm

Nguồn gốc: Trung Quốc

Hàng hiệu: TC

Chứng nhận: UL, RoSH, REACH, CE

Số mô hình: FTP-31-6-4P

Điều khoản thanh toán & vận chuyển

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 50 hộp

Giá bán: negotiable

chi tiết đóng gói: Đóng gói đi biển

Điều khoản thanh toán: Western Union, T / T, L / C, MoneyGram

Nhận giá tốt nhất
Làm nổi bật:

Cáp mạng số lượng lớn vỏ bọc PE 23AWG

,

Cáp FTP Cat6 bằng đồng trần

,

Cáp FTP Cat6 ngoài trời

Loại:
Cat6 F/UTP
áo khoác ngoài:
PE, đen
đường chéo chéo:
Thể dục
Khép kín:
HDPE
Vật liệu dây dẫn:
99,99% trước công nguyên
dây dẫn OD:
23 AWG
dây rip:
Không.
Mạng lưới cống thoát nước:
Vâng
Loại:
Cat6 F/UTP
áo khoác ngoài:
PE, đen
đường chéo chéo:
Thể dục
Khép kín:
HDPE
Vật liệu dây dẫn:
99,99% trước công nguyên
dây dẫn OD:
23 AWG
dây rip:
Không.
Mạng lưới cống thoát nước:
Vâng
Vỏ bọc đồng trần PE Cáp FTP Cat6 Ứng dụng ngoài trời 23AWG

Cáp FTP Cat6 Áo khoác PE đồng trần 23AWG ngoài trời

 

Sê-ri FTP-31 của TC, hệ thống cáp được bảo vệ Cat 6 ngoài trời cókiểm tra tần số lên đến 350MHZ, cao hơn các loại cáp Cat 6 khác có tiêu chuẩn công nghiệp là 250MHz.

 

 

Tính năng sản phẩm
 

Thông qua cáp ngoài trời Cat 6, 23 AWG, 4 đôi, được che chắn của TCcác spline chéo tuyệt vời và lá chắn lá nhôm tổng thể, được tối ưu hóa để tăng cường đáng kể các chỉ số kỹ thuật, bao gồm Độ suy giảm và TIẾP THEO, vượt quá các thông số được chỉ định trong tiêu chuẩn GB/T 18015.5 (IEC 61156-5) và đảm bảo đường truyền cáp tốc độ cao và ổn định.

 

Đồng thời, nó đáp ứng các yêu cầu đối với các dự án cải tạo và hệ thống cáp có cấu trúc trong các tòa nhà mới.

 

 

Tiêu chuẩn ứng dụng
 

GB/T 18233 (ISO/IEC 11801);GB 50311;TIA/EIA568-C.2

 

 

chi tiết kỹ thuật

 

 Hiệu suất truyền dẫn Cát.6 TC
Tần số (MHz) 4 31,25 62,5 100 200 250 350
Độ suy giảm IL (dB/100M) 3.4 9,5 13,5 17.2 24,8 28 31
Suy giảm nhiễu xuyên âm gần cuối (NEXT, dB) 94 85,4 69,5 81,9 70,8 67,9 62,4
Công suất TIẾP THEO và PS TIẾP THEO (dB) 73,9 69,9 61,7 64.3 59,6 61 58,6
Độ suy giảm nhiễu xuyên âm đầu xa ở mức bằng nhau (ACR-F, dB) 108,9 99,2 90,7 107.2 82,8 77.2 74,6
Nguồn ACR-F và PS ACR-F (dB) 94,4 91.2 87,9 90,5 77 73,8 70,5
Suy hao trở lại (RL, dB) 37.3 37,5 37.3 31,6 23,4 24.2 22,8


Lưu ý: Các giá trị phản ánh trong bảng trên thường được đo theo tiêu chuẩn IEC 61156-9.

 

 

  Tính chất điện
Điện trở một chiều (20℃ )
93,8Ω/km
công suất trái đất ≦ 5,6 nF/100m (@1kHz)
Trở kháng đặc trưng 100MHz
100Ω±15Ω
Mất chuyển đổi ngang (TCL)
≥ 55dB-20×lgf (100-250MHz)
Độ trễ nghiêng
45ns/100m
NVP
69%
Cấp nguồn qua Ethernet (POE)
Tăng cường điện qua Ethernet theo IEEE 802.3at

 

 

Tính chất cơ học
Khả năng chống đùn 1000N/10cm
Khả năng chống sốc ≥ 10 lần
Phạm vi nhiệt độ cài đặt -0℃ ~+40℃
Phạm vi nhiệt độ làm việc
-40℃ ~+60℃