Thông tin chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: TC
Chứng nhận: UL, RoSH, REACH, CE
Số mô hình: UTP-13-6-4PA
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 50 hộp
Giá bán: negotiable
chi tiết đóng gói: Bao bì đi biển
Điều khoản thanh toán: Western Union, T / T, L / C, MoneyGram
Loại: |
Cat6 U/UTP |
Chất liệu áo khoác: |
PVC |
Khép kín: |
HDPE |
Vật liệu dây dẫn: |
99,99% trước công nguyên |
dây dẫn OD: |
24 AWG |
Mạng lưới cống thoát nước: |
Không. |
dây rip: |
Vâng |
Tiêu chuẩn: |
GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB 50311; GB 50311;< |
Loại: |
Cat6 U/UTP |
Chất liệu áo khoác: |
PVC |
Khép kín: |
HDPE |
Vật liệu dây dẫn: |
99,99% trước công nguyên |
dây dẫn OD: |
24 AWG |
Mạng lưới cống thoát nước: |
Không. |
dây rip: |
Vâng |
Tiêu chuẩn: |
GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB 50311; GB 50311;< |
Cáp mạng loại 6, cáp UTP loại 6, đồng trần, trong nhà, 24AWG, ứng dụng 0,51mm
Nó có thể được áp dụng trong hệ thống cáp ngang, như phần của hệ thống cáp viễn thông kéo dài từ ổ cắm viễn thông khu vực làm việc đến các tấm vá trong phòng phân phối,và trong dây cáp nhà ở kéo dài từ đầu nối viễn thông của người dùng đến các tấm vá.
TC của UTP-13/23 series, nội thất Cat 6 hệ thống dây cáp không được bảo vệ đầu tư vàoCác dây dẫn AWG24 mới có đường kính nhỏ hơn.
Ngoài việc dễ dàng lắp đặt, nó cótần số thử nghiệm lên đến 250MHZTrong khi đó, nó hỗ trợCác ứng dụng 5G Base-T mới nhất và Power Over Ethernet (POE/POE+).
Tiêu chuẩn ứng dụng
GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB 50311; TIA/EIA568-C.2
Chi tiết kỹ thuật
Hiệu suất truyền tải | Con mèo.6 | TC | |||||
Tần số (MHz) | 4 | 31.25 | 62.5 | 100 | 200 | 250 | 350 |
IL Sự suy giảm (dB/100M) | 3.2 | 9.5 | 13.7 | 17.5 | 23.1 | 27.9 | 31 |
Sự suy giảm qua sóng gần cuối (NEXT, dB) | 94.7 | 63.2 | 67.3 | 62.7 | 63.9 | 55.8 | 48.2 |
NEXT Power và PS NEXT (dB) | 78 | 63.3 | 67.4 | 61.2 | 54.3 | 52.9 | 50.9 |
Sự suy giảm thông tin qua sóng cùng cấp độ (ACR-F, dB) | 77 | 78.9 | 84.5 | 83.8 | 84.9 | 70.5 | 60.9 |
Năng lượng ACR-F và PS ACR-F (dB) | 72.8 | 62.8 | 72.4 | 70.9 | 69.7 | 65.3 | 60.3 |
Mất trở lại (RL, dB) | 32.8 | 38.6 | 32.8 | 38.6 | 32.5 | 27.8 | 25.3 |
Lưu ý: Các giá trị được phản ánh trong bảng trên thường được đo, theo IEC 61156-9.
Thông số kỹ thuật vật lý | |
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa) |
4 × 2 × 0,51 (AWG24)
|
Chiều kính bên ngoài của cáp (tiêu đề) giá trị) |
6.0mm
|
Trọng lượng (305m, với gói, giá trị danh nghĩa) |
13kg
|
Tính chất điện | |
Kháng điện DC (20°C) |
93.8Ω/km
|
Khả năng của trái đất | ️ 5,6 nF/100m (@ 1kHz) |
Kháng đặc trưng 100MHz |
100Ω±15Ω
|
Mất chuyển đổi ngang (TCL) |
≥ 55dB-20×lgf (100-2000MHz)
|
Đường trượt chậm | 25ns/100m |
NVP |
65%
|
Power Over Ethernet (POE) | Tăng cường Power Over Ethernet theo IEEE 802.3at |
Tính chất cơ học | |
Phân tích uốn cong tối thiểu (dinamic) |
24mm
|
Phân tích uốn cong tối thiểu (chắc chắn) |
48mm
|
Năng lượng cố định tối đa |
100N
|
Khả năng chống ép | 1000N/10cm |
Khả năng chống sốc | ≥ 10 lần |
Phạm vi nhiệt độ lắp đặt | -0°C ~ +40°C |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -20°C ~ +75°C |
Khả năng cháy (PVC) | |
Kháng cháy PVC | GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2) |
Đánh giá lửa CM | UL 1581 |