logo
các sản phẩm
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > Cáp mạng số lượng lớn > Cáp Ethernet số lượng lớn Cáp FTP CAT 6A 23AWG Áo khoác PVC đồng trần rắn

Cáp Ethernet số lượng lớn Cáp FTP CAT 6A 23AWG Áo khoác PVC đồng trần rắn

Thông tin chi tiết sản phẩm

Nguồn gốc: Trung Quốc

Hàng hiệu: TC

Chứng nhận: UL, RoSH, REACH, CE

Số mô hình: FTP-11-6A-4P-V1

Điều khoản thanh toán & vận chuyển

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 50 hộp

Giá bán: negotiable

chi tiết đóng gói: Bao bì đi biển

Điều khoản thanh toán: Western Union, T / T, L / C, MoneyGram

Nhận giá tốt nhất
Làm nổi bật:

Cáp mạng 23AWG Bulk

,

Cáp mạng CAT6A Bulk

,

Cáp vá ethernet cat6 23AWG

Loại hình:
Cat 6A F/UTP
Vật liệu dẫn:
99,99% trước công nguyên
Dây dẫn OD:
23 AWG
Chất liệu áo khoác:
PVC
Mạng lưới cống thoát nước:
Đúng
đường chéo chéo:
Thể dục
Vật liệu cách nhiệt:
HDPE
Rip dây:
Đúng
Loại hình:
Cat 6A F/UTP
Vật liệu dẫn:
99,99% trước công nguyên
Dây dẫn OD:
23 AWG
Chất liệu áo khoác:
PVC
Mạng lưới cống thoát nước:
Đúng
đường chéo chéo:
Thể dục
Vật liệu cách nhiệt:
HDPE
Rip dây:
Đúng
Cáp Ethernet số lượng lớn Cáp FTP CAT 6A 23AWG Áo khoác PVC đồng trần rắn

Cáp Cat 6A, Cáp mạng CAT6A, Cáp FTP CAT6A, Ứng dụng cáp Ethernet CAT 6A


Sê-ri FTP-11 của TC, hệ thống cáp được bảo vệ Cat 6A trong nhà cókiểm tra tần số lên đến 600MHZ, cao hơn các loại cáp Cat 6A khác có tiêu chuẩn công nghiệp là 500MHz.

 

Trong khi đó, nó hỗ trợCác ứng dụng 10G Base-T và Cấp nguồn qua Ethernet (POE/POE+).
 

 

Tính năng sản phẩm


Cáp trong nhà được bảo vệ U/FTP Cat 6A, 23 AWG, 4 cặp, của TC thông quaspline kiểu chữ thập và lá chắn nhôm tổng thể, được tối ưu hóa để cải thiện đáng kể các chỉ số kỹ thuật, bao gồm Độ suy giảm, NEXT và ANEXT, vượt quá các thông số được chỉ định trong tiêu chuẩn GB/T 18015.5 (IEC 61156-5).

 

Nó đặc biệt hữu ích trong một sốmôi trường điện từ khắc nghiệtnơi yêu cầu đường truyền cáp tốc độ cao và ổn định.

 

Tiêu chuẩn ứng dụng


GB/T 18233 (ISO/IEC 11801);GB50311

 

 

chi tiết kỹ thuật

 

Hiệu suất truyền dẫn Cat.6A TC
Tần số (MHz) 4 31,25 62,5 100 300 500 600
Độ suy giảm IL (dB/100M) 3,5 10.1 14.4 18.2 28 35,4 41,4
Suy giảm nhiễu xuyên âm gần cuối (NEXT, dB) 100.1 88,7 83 80.1 70,4 59,6 58,6
Công suất TIẾP THEO và PS TIẾP THEO (dB) 90,4 87.1 80,4 78,6 68,9 57,8 56.2
Độ suy giảm nhiễu xuyên âm đầu xa ở mức bằng nhau (ACR-F, dB) 95,8 91,5 87 84.1 76,4 71,6 72,6
Nguồn ACR-F và PS ACR-F (dB) 91,4 88.1 85,4 86.3 76,9 69.1 67,9
Suy hao trở lại (RL, dB) 40,9 41.3 37,9 35 30.7 22.7 19.7


Lưu ý: Các giá trị phản ánh trong bảng trên thường được đo theo tiêu chuẩn IEC 61156-9.

 
 
thông số vật lý
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa)
4×2×0,57 (AWG23)
Đường kính ngoài của cáp (danh nghĩa
giá trị)
7.3mm
Trọng lượng (305m, có kiện hàng,
giá trị danh nghĩa)
18kg

 

 

  Tính chất điện
Mất chuyển đổi ngang (TCL)
≥ 55dB-20×lgf (100-2000MHz)
Độ trễ nghiêng 25ns/100m
NVP
69%
Cấp nguồn qua Ethernet (POE) Tăng cường điện qua Ethernet theo IEEE 802.3at

 

 

  Tính chất cơ học
Khả năng chống sốc ≥ 10 lần
Phạm vi nhiệt độ cài đặt -0℃ ~+40℃
Phạm vi nhiệt độ làm việc -20℃ ~+75℃

 

 

  Tính dễ cháy (PVC)
Chống cháy PVC GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
Chỉ số chống cháy CM UL 1581/ UL 1666