TC Smart Systems Group 86--15601820477 dszb2@tcgroup.com.cn
Bulk Ethernet Cable FTP CAT 6A Cable 23AWG Solid Bare Copper PVC Jacket

Cáp Ethernet số lượng lớn Cáp FTP CAT 6A 23AWG Áo khoác PVC đồng trần rắn

  • Điểm nổi bật

    Cáp mạng 23AWG Bulk

    ,

    Cáp mạng CAT6A Bulk

    ,

    Cáp vá ethernet cat6 23AWG

  • Loại hình
    Cat 6A F/UTP
  • Vật liệu dẫn
    99,99% trước công nguyên
  • Dây dẫn OD
    23 AWG
  • Chất liệu áo khoác
    PVC
  • Mạng lưới cống thoát nước
    Đúng
  • đường chéo chéo
    Thể dục
  • Vật liệu cách nhiệt
    HDPE
  • Rip dây
    Đúng
  • Nguồn gốc
    Trung Quốc
  • Hàng hiệu
    TC
  • Chứng nhận
    UL, RoSH, REACH, CE
  • Số mô hình
    FTP-11-6A-4P-V1
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu
    50 hộp
  • Giá bán
    Negotiable
  • chi tiết đóng gói
    Bao bì đi biển
  • Điều khoản thanh toán
    Western Union, T / T, L / C, MoneyGram

Cáp Ethernet số lượng lớn Cáp FTP CAT 6A 23AWG Áo khoác PVC đồng trần rắn

Cáp Cat 6A, Cáp mạng CAT6A, Cáp FTP CAT6A, Ứng dụng cáp Ethernet CAT 6A


Sê-ri FTP-11 của TC, hệ thống cáp được bảo vệ Cat 6A trong nhà cókiểm tra tần số lên đến 600MHZ, cao hơn các loại cáp Cat 6A khác có tiêu chuẩn công nghiệp là 500MHz.

 

Trong khi đó, nó hỗ trợCác ứng dụng 10G Base-T và Cấp nguồn qua Ethernet (POE/POE+).
 

 

Tính năng sản phẩm


Cáp trong nhà được bảo vệ U/FTP Cat 6A, 23 AWG, 4 cặp, của TC thông quaspline kiểu chữ thập và lá chắn nhôm tổng thể, được tối ưu hóa để cải thiện đáng kể các chỉ số kỹ thuật, bao gồm Độ suy giảm, NEXT và ANEXT, vượt quá các thông số được chỉ định trong tiêu chuẩn GB/T 18015.5 (IEC 61156-5).

 

Nó đặc biệt hữu ích trong một sốmôi trường điện từ khắc nghiệtnơi yêu cầu đường truyền cáp tốc độ cao và ổn định.

 

Tiêu chuẩn ứng dụng


GB/T 18233 (ISO/IEC 11801);GB50311

 

 

chi tiết kỹ thuật

 

Hiệu suất truyền dẫn Cat.6A TC
Tần số (MHz) 4 31,25 62,5 100 300 500 600
Độ suy giảm IL (dB/100M) 3,5 10.1 14.4 18.2 28 35,4 41,4
Suy giảm nhiễu xuyên âm gần cuối (NEXT, dB) 100.1 88,7 83 80.1 70,4 59,6 58,6
Công suất TIẾP THEO và PS TIẾP THEO (dB) 90,4 87.1 80,4 78,6 68,9 57,8 56.2
Độ suy giảm nhiễu xuyên âm đầu xa ở mức bằng nhau (ACR-F, dB) 95,8 91,5 87 84.1 76,4 71,6 72,6
Nguồn ACR-F và PS ACR-F (dB) 91,4 88.1 85,4 86.3 76,9 69.1 67,9
Suy hao trở lại (RL, dB) 40,9 41.3 37,9 35 30.7 22.7 19.7


Lưu ý: Các giá trị phản ánh trong bảng trên thường được đo theo tiêu chuẩn IEC 61156-9.

 
 
thông số vật lý
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa)
4×2×0,57 (AWG23)
Đường kính ngoài của cáp (danh nghĩa
giá trị)
7.3mm
Trọng lượng (305m, có kiện hàng,
giá trị danh nghĩa)
18kg

 

 

  Tính chất điện
Mất chuyển đổi ngang (TCL)
≥ 55dB-20×lgf (100-2000MHz)
Độ trễ nghiêng 25ns/100m
NVP
69%
Cấp nguồn qua Ethernet (POE) Tăng cường điện qua Ethernet theo IEEE 802.3at

 

 

  Tính chất cơ học
Khả năng chống sốc ≥ 10 lần
Phạm vi nhiệt độ cài đặt -0℃ ~+40℃
Phạm vi nhiệt độ làm việc -20℃ ~+75℃

 

 

  Tính dễ cháy (PVC)
Chống cháy PVC GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
Chỉ số chống cháy CM UL 1581/ UL 1666