logo
các sản phẩm
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > Cáp mạng số lượng lớn > Cáp Ethernet số lượng lớn CAT7 SFTP 23AWG Solid BC PVC Jacket Cáp LAN

Cáp Ethernet số lượng lớn CAT7 SFTP 23AWG Solid BC PVC Jacket Cáp LAN

Thông tin chi tiết sản phẩm

Nguồn gốc: Trung Quốc

Hàng hiệu: TC

Chứng nhận: UL, RoSH, REACH, CE

Số mô hình: S / FTP-11-7-4P

Điều khoản thanh toán & vận chuyển

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 50 hộp

Giá bán: negotiable

chi tiết đóng gói: Bao bì đi biển

Điều khoản thanh toán: Western Union, T / T, L / C, MoneyGram

Nhận giá tốt nhất
Làm nổi bật:

Cáp mạng số lượng lớn CAT7

,

Cáp mạng số lượng lớn SFTP

,

dây vá SFTP CAT7 rj45

Type:
Cat 7 S/FTP
Conductor Material:
99.99% BC
Conductor OD:
23 AWG
Length:
305 m/box
Braid Shield:
Tinned copper
Insulation:
HDPE
Fire Rating CM/CMR:
UL 1581/ UL 1666
Rip Cord:
Yes
Type:
Cat 7 S/FTP
Conductor Material:
99.99% BC
Conductor OD:
23 AWG
Length:
305 m/box
Braid Shield:
Tinned copper
Insulation:
HDPE
Fire Rating CM/CMR:
UL 1581/ UL 1666
Rip Cord:
Yes
Cáp Ethernet số lượng lớn CAT7 SFTP 23AWG Solid BC PVC Jacket Cáp LAN

Cáp CAT 7, Cáp mạng CAT 7, Cáp Ethernet CAT 7, SFTP, Ứng dụng cáp SFTP CAT 7


Loại 7, cáp mạng được bảo vệ kép (S / FTP) với4 cặp, hỗ trợ băng thông 600MHz và 10G Base-T ở 100 m, đặc biệt hữu ích cho việc kết nối máy chủ, công tắc, tấm vá và các thiết bị khác trong trung tâm dữ liệu, cũng như hệ thống cáp cấu trúc băng thông cao.

 

So với loại 6, loại 7 dây cáp được bảo vệ cóbăng thông cao hơn do thiết kế lá chắn S/FPvà cung cấp hiệu suất NEXT và ANEXT cao hơn so với phổ biến không bị che chắn Cat6a.Power Over Ethernet (POE/POE+).

 

 

Tính năng sản phẩm


Loại 7, cáp bảo vệ 8 lõi, sử dụngBộ chắn cặp và cấu trúc bộ chắn tổng thể, vớimột tấm chắn nhôm riêng biệt cho mỗi cặp và một tấm chắn trâu lưới đồng đóng hộp tổng thể.

 

Điều này tối ưu hóa hiệu suất Near End Crosstalk / Far End Crosstalk (NEXT / FEXT) và Alien Near End Crosstalk (ANEXT), do đó dẫn đến tần số truyền tối đa là 600MHz.

 

Cáp bảo vệ trong nhà loại 7 của TC phù hợp và vượt quá tiêu chuẩn quốc tế.

 

Nó cung cấpGiao thông rất bí mậttrong các ứng dụng mạng tốc độ cao, giúp thống nhất nền tảng cáp của các ứng dụng mạng hiện tại, cũng hỗ trợ các ứng dụng mới trong tương lai cũng như các ứng dụng POE / POE,để tất cả các loại thông tin từ email đến video đa phương tiện có thể được truyền trong cùng một bộ hệ thống tốc độ cao.

 

 

Tiêu chuẩn ứng dụng


GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB 50311; TIA/EIA568-C.2

 

Cáp Ethernet số lượng lớn CAT7 SFTP 23AWG Solid BC PVC Jacket Cáp LAN 0

Chi tiết kỹ thuật

 

 Hiệu suất truyền tải Nhóm 6A Con mèo.7 TC
Tần số (MHz) 4 10 100 250 500 600 800
IL Sự suy giảm (dB/100M) 3.6 5.6 17.9 28 41 46 52
Sự suy giảm qua sóng gần cuối (NEXT, dB) 100 100 100 100 92 90 84
NEXT Power và PS NEXT (dB) 97 97 97 97 89 87 81
Sự suy giảm thông tin qua sóng cùng cấp độ (ACR-F, dB) 98 98 78 69 56 45 39
Năng lượng ACR-F và PS ACR-F (dB) 95 95 75 66 53 42 36
Mất trở lại (RL, dB) 30 33 33 28 26 25 23


Lưu ý: Các giá trị được phản ánh trong bảng trên thường được đo, theo IEC 61156-9.

 
 
Thông số kỹ thuật vật lý
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa)
4 × 2 × 0,57 (AWG23)
Chiều kính bên ngoài của cáp (tiêu đề)
giá trị)
7.5mm
Trọng lượng (305m, với gói,
giá trị danh nghĩa)
21kg

 

 

  Tính chất điện
Kháng điện DC (20°C)
93.8Ω/km
Khả năng của trái đất ️ 5,6 nF/100m (@ 1kHz)
Kháng đặc trưng 100MHz
100Ω±25Ω
Mất chuyển đổi ngang (TCL)
≥ 55dB-20×lgf (100-2000MHz)
Đường trượt chậm 25ns/100m
NVP
74%
Power Over Ethernet (POE) Tăng cường Power Over Ethernet theo IEEE 802.3at

 

 

  Tính chất cơ học
Phân tích uốn cong tối thiểu (dinamic)
30mm
Phân tích uốn cong tối thiểu (chắc chắn)
60mm
Năng lượng cố định tối đa 100N
Khả năng chống ép 1000N/10cm
Khả năng chống sốc ≥ 10 lần
Phạm vi nhiệt độ lắp đặt -0°C ~ +40°C
Phạm vi nhiệt độ hoạt động -20°C ~ +75°C

 

 

  Khả năng cháy (PVC)
Kháng cháy PVC
GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
Đánh giá lửa CM
UL 1581/ UL 1666

 

 

Khả năng cháy (LSZH)
Chống cháy (trong một dây) GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
Kháng cháy (của dây đai đúc) GB/T 18380.35 (IEC 60332-3-24)
Mật độ khói GB/T 17651 (IEC 61034-1/-2)
Khí halogen nguy hiểm GB/T 17650.1/.2 (IEC 60754-1/2)