logo
các sản phẩm
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > Cáp mạng số lượng lớn > Cáp Cat 7A, Cáp mạng S / FTP Cat 7A 23AWG Vỏ bọc đồng trần PVC

Cáp Cat 7A, Cáp mạng S / FTP Cat 7A 23AWG Vỏ bọc đồng trần PVC

Thông tin chi tiết sản phẩm

Nguồn gốc: Trung Quốc

Hàng hiệu: TC

Chứng nhận: UL, RoSH, REACH, CE

Số mô hình: S / FTP-11-7A-4P-V1

Điều khoản thanh toán & vận chuyển

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 50 hộp

Giá bán: negotiable

chi tiết đóng gói: Bao bì đi biển

Điều khoản thanh toán: Western Union, T / T, L / C, MoneyGram

Nhận giá tốt nhất
Làm nổi bật:

IEC 60332 Cáp Ethernet CAT 7A

,

Cáp Ethernet UL 1666 CAT 7A

,

Cáp mạng IEC 60332 Cat 7A

Loại:
Mèo 7a S/FTP
Vật liệu dây dẫn:
99,99% trước công nguyên
dây dẫn OD:
23 AWG
Chiều dài:
305 m/hộp
Lá chắn bện:
Đồng bạc
Khép kín:
HDPE
Chống cháy PVC:
GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
Chỉ số chống cháy CM/CMR:
UL 1581/ UL 1666
Loại:
Mèo 7a S/FTP
Vật liệu dây dẫn:
99,99% trước công nguyên
dây dẫn OD:
23 AWG
Chiều dài:
305 m/hộp
Lá chắn bện:
Đồng bạc
Khép kín:
HDPE
Chống cháy PVC:
GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
Chỉ số chống cháy CM/CMR:
UL 1581/ UL 1666
Cáp Cat 7A, Cáp mạng S / FTP Cat 7A 23AWG Vỏ bọc đồng trần PVC

Cáp CAT 7A, cáp mạng CAT 7A, ứng dụng cáp Ethernet CAT 7A


Loại 7A, cáp mạng được bảo vệ kép (S / FTP) với4 cặp, hỗ trợ băng thông 1000MHz, 25G Base-T ở xa hơn 30 m (về cơ bản) và 10G Base-T ở xa hơn 100 m, đặc biệt hữu ích cho việc kết nối các máy chủ, công tắc, tấm vá và các thiết bị khác trong trung tâm dữ liệu, cũng như hệ thống cáp cấu trúc băng thông cao trong các tòa nhà thông minh.

 

Nó cung cấp truyền rất bí mật trong các ứng dụng mạng tốc độ cao, giúp thống nhất nền tảng cáp của các ứng dụng mạng hiện tại, và cũng hỗ trợ các ứng dụng mới trong tương lai cũng nhưỨng dụng Power Over Ethernet (POE/POE+), để tất cả các loại thông tin từ e-mail đến video đa phương tiện có thể được truyền trong cùng một bộ hệ thống tốc độ cao.

 

 

Tính năng sản phẩm


Loại 7A, cáp bảo vệ S/FTP 8 lõi, sử dụngBộ chắn cặp và cấu trúc bộ chắn tổng thể, vớimột tấm bảo vệ nhôm riêng biệtcho mỗi cặp vàmột tấm chắn thùng đồng rèn tổng thể.

 

Điều này tối ưu hóa Near End Crosstalk / Far End Crosstalk (NEXT / FEXT) và Alien Near End Crosstalk (ANEXT) hiệu suất, do đó dẫn đến tối đatần số truyền 1000MHz.

 

Cáp trong nhà được bảo vệ Cat 7A của TC phù hợp và vượt quá các tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp với các ứng dụng mạng tốc độ cao.
 


Tiêu chuẩn ứng dụng


GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB 50311; TIA/EIA568-C.2

Cáp Cat 7A, Cáp mạng S / FTP Cat 7A 23AWG Vỏ bọc đồng trần PVC 0

 

Chi tiết kỹ thuật

 

  Hiệu suất truyền tải CATV Loại 7A TC
Tần số (MHz) 4 100 250 600 862 1000 1200
IL Sự suy giảm (dB/100M) 3.7 10.2 14.5 30.6 47.1 57.2 61.2
Sự suy giảm qua sóng gần cuối (NEXT, dB) 95 125.2 110.7 108.4 101.3 122.9 105.1
NEXT Power và PS NEXT (dB) 75 75 75 65.2 60.7 57.4 52.2
Sự suy giảm thông tin qua sóng cùng cấp độ (ACR-F, dB) 78 65.4 59.4 45.8 39.7 35.3 30.2
Năng lượng ACR-F và PS ACR-F (dB) 75 62.4 56.4 42.8 36.7 32.3 29.3
Mất trở lại (RL, dB) 23 23.6 21.5 17.3 17.3 15.1 12.2

 

Lưu ý: Các giá trị được phản ánh trong bảng trên thường được đo, theo IEC 61156-9.

 
 
Thông số kỹ thuật vật lý
Kích thước dây dẫn (giá trị danh nghĩa) 4 × 2 × 0,60 (AWG23)
Chiều kính bên ngoài của cáp (tiêu đề)
giá trị)
7.8mm
Trọng lượng (305m, với gói,
giá trị danh nghĩa)
19.2kg

 

 

  Tính chất điện
Kháng điện DC (20°C)
93.8Ω/km
Khả năng của trái đất ️ 5,6 nF/100m (@ 1kHz)
Kháng đặc trưng 100MHz
100Ω±35Ω
Mất chuyển đổi ngang (TCL)
≥ 55dB-20×lgf (100-2000MHz)
Đường trượt chậm 25ns/100m
NVP
74%
Power Over Ethernet (POE) Tăng cường Power Over Ethernet theo IEEE 802.3at

 

 

  Tính chất cơ học
Phân tích uốn cong tối thiểu (dinamic)
31mm
Phân tích uốn cong tối thiểu (chắc chắn)
62mm
Năng lượng cố định tối đa 100N
Khả năng chống ép 1000N/10cm
Khả năng chống sốc ≥ 10 lần
Phạm vi nhiệt độ lắp đặt -0°C ~ +40°C
Phạm vi nhiệt độ hoạt động -20°C ~ +75°C

 

 

  Khả năng cháy (PVC)
Kháng cháy PVC
GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
Đánh giá lửa CM
UL 1581/ UL 1666

 

 

Khả năng cháy (LSZH)
Chống cháy (trong một dây) GB/T 18380.12 (IEC 60332-1-2)
Kháng cháy (của dây đai đúc) GB/T 18380.35 (IEC 60332-3-24)
Mật độ khói GB/T 17651 (IEC 61034-1/-2)
Khí halogen nguy hiểm GB/T 17650.1/.2 (IEC 60754-1/2)