Thông tin chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: TC
Số mô hình: TC-DC
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Mất MPO: |
≤ 0,25dB |
Chất liệu áo khoác: |
LSZH |
Loại kết nối: |
Nam nữ |
Số lõi: |
24/12 |
Chiều kính bên ngoài: |
3.0mm/1.8mm/1.6mm |
phân cực: |
A/B/T |
Đạt tiêu chuẩn: |
GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB 50311; GB 50311;< |
Loại mài MPO: |
UPC/APC |
Mất MPO: |
≤ 0,25dB |
Chất liệu áo khoác: |
LSZH |
Loại kết nối: |
Nam nữ |
Số lõi: |
24/12 |
Chiều kính bên ngoài: |
3.0mm/1.8mm/1.6mm |
phân cực: |
A/B/T |
Đạt tiêu chuẩn: |
GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB 50311; GB 50311;< |
Loại mài MPO: |
UPC/APC |
Cáp MPO, Cáp MTP, Trung tâm dữ liệu Ultra Low Loss Link Products, Ultra Low Loss, Ứng dụng truyền tải dài
Tính năng sản phẩm
Tiêu chuẩn ứng dụng
GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB 50311; TIA/EIA568-C.2
Chi tiết kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Cáp vá MPO | Các dây đệm vá MPO-LC | LC-LC Fanout patch cords | ||||
Chế độ đơn | Chiều dài | L≤3m | L> 3m | L≤3m | L> 3m | L≤3m | L> 3m |
Loại kết nối | MPO-MPO | MPO-MPO | MPO-LC | MPO-LC | LC-LC | LC-LC | |
Loại nghiền (trước) | MPO APC 8 | MPO APC 8 | MPO APC 8 | MPO APC 8 | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | |
Loại nghiền (kết thúc) | MPO APC 8 | MPO APC 8 | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | |
Phương pháp thử nghiệm | Phương pháp B | Phương pháp B | Phương pháp C | Phương pháp C | Phương pháp B | Phương pháp B | |
Mất tích nhập IL (Thông thường) | ≤0,10dB | ️ | ≤0,12dB | ️ | ≤ 0,04dB | ️ | |
Nhập Loss IL (Max.) | ≤ 0,35dB | ≤ 0,35 + 0,0004 × LdB | ≤ 0,35dB | ≤ 0,45 + 0,0004 × LdB | ≤0,10dB | ≤ 0,15 + 0,0004 × LdB | |
Lợi nhuận mất RL (tối thiểu) | ≥ 60dB | ≥ 60dB | ️ | ️ | ≥50dB | ≥50dB | |
Phương pháp kết nối | A/B/C | A/B/C | thẳng/cross | thẳng/cross | thẳng/cross | thẳng/cross | |
Multimode | Chiều dài | L≤3m | L> 3m | L≤3m | L> 3m | L≤3m | L> 3m |
Loại kết nối | MPO-MPO | MPO-MPO | MPO-LC | MPO-LC | LC-LC | LC-LC | |
Loại nghiền (trước) | MPO PC 0 ̊ | MPO PC 0 ̊ | MPO PC 0 ̊ | MPO PC 0 ̊ | PC 0 ̊ | PC 0 ̊ | |
Loại nghiền (kết thúc) | MPO PC 0 ̊ | MPO PC 0 ̊ | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | |
Phương pháp thử nghiệm | Phương pháp B | Phương pháp B | Phương pháp C | Phương pháp C | Phương pháp B | Phương pháp B | |
Mất tích nhập IL (Thông thường) | ≤ 0,08dB | ️ | ≤0,10dB | ️ | ≤ 0,06dB | ️ | |
Nhập Loss IL (Max.) | ≤0,2dB | ≤ 0,3 + 0,0035 × LdB | ≤ 0,25dB | ≤ 0,40+0,0035 × LdB | ≤0,10dB | ≤ 0,15+0,0035 × LdB | |
Lợi nhuận mất RL (tối thiểu) | ≥30dB | ≥30dB | ️ | ️ | ≥30dB | ≥30dB | |
Phương pháp kết nối | A/B/C | A/B/C | thẳng/cross | thẳng/cross | thẳng/cross | thẳng/cross |
Thông số kỹ thuật | Cáp vá MPO | Các dây đệm vá MPO-LC | LC-LC Fanout patch cords | ||||
Chế độ đơn | Chiều dài | L≤3m | L> 3m | L≤3m | L> 3m | L≤3m | L> 3m |
Loại kết nối | MPO-MPO | MPO-MPO | MPO-LC | MPO-LC | LC-LC | LC-LC | |
Loại nghiền (trước) | MPO APC 8 | MPO APC 8 | MPO APC 8 | MPO APC 8 | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | |
Loại nghiền (kết thúc) | MPO APC 8 | MPO APC 8 | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | |
Phương pháp thử nghiệm | Phương pháp B | Phương pháp B | Phương pháp C | Phương pháp C | Phương pháp B | Phương pháp B | |
Mất tích nhập IL (Thông thường) | ≤0,10dB | ️ | ≤0,12dB | ️ | ≤ 0,04dB | ️ | |
Nhập Loss IL (Max.) | ≤ 0,35dB | ≤ 0,35 + 0,0004 × LdB | ≤ 0,35dB | ≤ 0,45 + 0,0004 × LdB | ≤0,10dB | ≤ 0,15 + 0,0004 × LdB | |
Lợi nhuận mất RL (tối thiểu) | ≥ 60dB | ≥ 60dB | ️ | ️ | ≥50dB | ≥50dB | |
Phương pháp kết nối | A/B/C | A/B/C | thẳng/cross | thẳng/cross | thẳng/cross | thẳng/cross | |
Multimode | Chiều dài | L≤3m | L> 3m | L≤3m | L> 3m | L≤3m | L> 3m |
Loại kết nối | MPO-MPO | MPO-MPO | MPO-LC | MPO-LC | LC-LC | LC-LC | |
Loại nghiền (trước) | MPO PC 0 ̊ | MPO PC 0 ̊ | MPO PC 0 ̊ | MPO PC 0 ̊ | PC 0 ̊ | PC 0 ̊ | |
Loại nghiền (kết thúc) | MPO PC 0 ̊ | MPO PC 0 ̊ | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | |
Phương pháp thử nghiệm | Phương pháp B | Phương pháp B | Phương pháp C | Phương pháp C | Phương pháp B | Phương pháp B | |
Mất tích nhập IL (Thông thường) | ≤ 0,08dB | ️ | ≤0,10dB | ️ | ≤ 0,06dB | ️ | |
Nhập Loss IL (Max.) | ≤0,2dB | ≤ 0,3 + 0,0035 × LdB | ≤ 0,25dB | ≤ 0,40+0,0035 × LdB | ≤0,10dB | ≤ 0,15+0,0035 × LdB | |
Lợi nhuận mất RL (tối thiểu) | ≥30dB | ≥30dB | ️ | ️ | ≥30dB | ≥30dB | |
Phương pháp kết nối | A/B/C | A/B/C | thẳng/cross | thẳng/cross | thẳng/cross | thẳng/cross |
Thông số kỹ thuật |
HD96 Cassette |
1.6mm Ultra Thin Dulpex Patch Cord | ||
Chế độ đơn | Chiều dài | 0.42 | L≤3m | L> 3m |
Loại kết nối | MPO-LC | LC-LC | LC-LC | |
Loại nghiền (trước) | MPO APC 8 | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | |
Loại nghiền (kết thúc) | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | |
Phương pháp thử nghiệm | Phương pháp C | Phương pháp B | Phương pháp B | |
Mất tích nhập IL (Thông thường) | ≤ 0,15dB | ≤ 0,04dB | ️ | |
Nhập Loss IL (Max.) | ≤ 0,35dB | ≤0,10dB | ≤ 0,15 + 0,0004 × LdB | |
Lợi nhuận mất RL (tối thiểu) | ️ | ≥50dB | ≥50dB | |
Phương pháp kết nối | A/B/T | thẳng/cross | thẳng/cross | |
Multimode | Chiều dài | 0.42 | L≤3m | L> 3m |
Loại kết nối | MPO-LC | LC-LC | LC-LC | |
Loại nghiền (trước) | MPO PC 0 ̊ | LC PC 0 ̊ | LC PC 0 ̊ | |
Loại nghiền (kết thúc) | LC PC0 ̊ | LC PC 0 ̊ | LC PC 0 ̊ | |
Phương pháp thử nghiệm | Phương pháp C | Phương pháp B | Phương pháp B | |
Mất tích nhập IL (Thông thường) | ≤0,10dB | ≤ 0,04dB | ️ | |
Nhập Loss IL (Max.) | ≤ 0,25dB | ≤0,10dB | ≤ 0,15+0,0035 × LdB | |
Lợi nhuận mất RL (tối thiểu) | ️ | ≥30dB | ≥30dB | |
Phương pháp kết nối | A/B/T | thẳng/cross | thẳng/cross |
Thông số kỹ thuật |
HD96 Cassette |
1.6mm Ultra Thin Dulpex Patch Cord | ||
Chế độ đơn | Chiều dài | 0.29 | L≤3m | L> 3m |
Loại kết nối | MPO-LC | LC-LC | LC-LC | |
Loại nghiền (trước) | MPO APC 8 | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | |
Loại nghiền (kết thúc) | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | LC PC0 ̊ | |
Phương pháp thử nghiệm | Phương pháp C | Phương pháp B | Phương pháp B | |
Mất tích nhập IL (Thông thường) | ≤ 0,15dB | ≤ 0,04dB | ️ | |
Nhập Loss IL (Max.) | ≤ 0,35dB | ≤0,10dB | ≤ 0,15 + 0,0004 × LdB | |
Lợi nhuận mất RL (tối thiểu) | ️ | ≥50dB | ≥50dB | |
Phương pháp kết nối | A/B/T | thẳng/cross | thẳng/cross | |
Multimode | Chiều dài | 0.29 | L≤3m | L> 3m |
Loại kết nối | MPO-LC | LC-LC | LC-LC | |
Loại nghiền (trước) | MPO PC 0 ̊ | LC PC 0 ̊ | LC PC 0 ̊ | |
Loại nghiền (kết thúc) | LC PC0 ̊ | LC PC 0 ̊ | LC PC 0 ̊ | |
Phương pháp thử nghiệm | Phương pháp C | Phương pháp B | Phương pháp B | |
Mất tích nhập IL (Thông thường) | ≤0,10dB | ≤ 0,04dB | ️ | |
Nhập Loss IL (Max.) | ≤ 0,25dB | ≤0,10dB | ≤ 0,15+0,0035 × LdB | |
Lợi nhuận mất RL (tối thiểu) | ️ | ≥30dB | ≥30dB | |
Phương pháp kết nối | A/B/T | thẳng/cross | thẳng/cross |