Thông tin chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: TC
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Loại: |
Mật độ cực cao |
Vật liệu: |
Nhựa |
Tối đa.: |
192 |
bộ chuyển đổi: |
MPO/MTP sang LCD, MPO/MTP |
Chiều cao RU: |
1U |
Tiêu chuẩn: |
ISO/IEC 1180); ISO/IEC 1180); TIA/EIA568-C.2 TIA/EIA568-C.2 |
Loại: |
Mật độ cực cao |
Vật liệu: |
Nhựa |
Tối đa.: |
192 |
bộ chuyển đổi: |
MPO/MTP sang LCD, MPO/MTP |
Chiều cao RU: |
1U |
Tiêu chuẩn: |
ISO/IEC 1180); ISO/IEC 1180); TIA/EIA568-C.2 TIA/EIA568-C.2 |
Magic Series UHD 192 Fiber Optic Cassette Ultra High Density MPO Cassette
Fiber Optic Cassette Module cung cấp một hệ thống phân phối cáp tập trung đến các phòng thiết bị và các điểm thông tin quang sợi trung tâm dữ liệu trong hệ thống cáp cấu trúc tòa nhà thông minh.
Nó vượt quá tất cả các thông số được chỉ định trongTiêu chuẩn IEC 61754, IEC 61755Các mô-đun băng cassette có thể được lắp đặt trong Magic series Modular Patch Panels, được sử dụng kết hợp với MPO / MTP pre-term cáp sợi quang và cáp cáp sợi quang và cung cấp hiệu suất cao,Các cửa ngõ và cửa ngõ mật độ cao cho các điểm thông tin sợi quang.
Nó đãMPO/MTP đến SC, LCD, MPO/MTPVới bộ điều hợp LC được sử dụng, nó có thểnhà 192 sợi trong 1U, gấp đôi HD96 có thể chứa, mà nhận ra việc sử dụng không gian tối ưu và cung cấp một sự đảm bảo mạnh mẽ cho việc lắp đặt, bảo trì và quản lý dây cáp có cấu trúc.
Tính năng sản phẩm
Tiêu chuẩn ứng dụng
GB/T 18233 (ISO/IEC 11801); GB 50311; TIA/EIA568-C.2
Chi tiết kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | OM3/OM4 | OM5 | G.657.A2 LC-PC | G.657.A2 LC-APC | |
Công suất | 24 lõi | 24 lõi | 24 lõi | 24 lõi | |
Đằng sau | Bộ kết nối | 2 x nữ MPO/MTP | 2 x nữ MPO/MTP | 2 x nữ MPO/MTP | 2 x nữ MPO/MTP |
Loại kết nối, Loại nghiền | Mất ít, PC 0 ̊ | Mất ít, PC 0 ̊ | Mất ít, APC 8 ̊ | Mất ít, APC 8 ̊ | |
Mất tích nhập IL (Thông thường) | ≤ 0,15dB | ≤ 0,15dB | ≤ 0,18dB | ≤ 0,18dB | |
Lỗi chèn IL (tối đa) | ≤ 0,30dB | ≤ 0,30dB | ≤ 0,30dB | ≤ 0,30dB | |
Lợi nhuận mất RL (Thông thường) | ≥ 35dB | ≥ 35dB | ≥ 70dB | ≥ 70dB | |
Lợi nhuận mất RL (tối thiểu) | ≥ 30dB | ≥ 30dB | ≥ 65dB | ≥ 65dB | |
Phương pháp kết nối | A, B, T | A, B, T | A, B, T | A, B, T | |
Mã màu | Aqua, Violet. | Màu xanh lá cây | Màu đen | Màu đen | |
Mặt trước | Loại nghiền kết nối | 24 x LC PC 0 ̊ | 24 x LC PC 0 ̊ | 24 x LC PC 0 ̊ | 24 x LC APC 8 ̊ |
Tấm sợi | ZrO2 | ZrO2 | ZrO2 | ZrO2 | |
Mất tích nhập IL (Thông thường) | ≤ 0,10dB | ≤ 0,10dB | ≤ 0,10dB | ≤ 0,10dB | |
Lỗi chèn IL (tối đa) | ≤ 0,25dB | ≤ 0,25dB | ≤ 0,25dB | ≤ 0,25dB | |
Lợi nhuận mất RL (Thông thường) | ≥ 40dB | ≥ 40dB | ≥ 50dB | ≥ 75dB | |
Lợi nhuận mất RL (tối thiểu) | ≥ 35dB | ≥ 35dB | ≥ 45dB | ≥ 65dB | |
Bơm | ZrO2 | ZrO2 | ZrO2 | ZrO2 | |
Mã màu | Aqua, Violet. | Màu xanh lá cây | Màu xanh | Xanh | |
Vật liệu áo khoác | PEI | PEI | PEI | PEI | |
Bụi phủ (duplex) | Trắng hoặc trong suốt | Trắng hoặc trong suốt | Trắng hoặc trong suốt | Trắng hoặc trong suốt | |
Mã màu của sợi Fan-Out | IEC 60304 | IEC 60304 | IEC 60304 | IEC 60304 | |
Số lượng Fan-Out | 2 x 12 lõi | 2 x 12 lõi | 2 x 12 lõi | 2 x 12 lõi |